Vietnamese Meaning of first half
hiệp 1
Other Vietnamese words related to hiệp 1
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of first half
- first gear => Số một
- first floor => lầu một
- first estate => bất động sản thứ nhất
- first epistle to timothy => Thư 1 gửi Ti-mô-thê
- first epistle to the thessalonians => Thư thứ nhất gửi tín hữu Tê-sa-lô-ni-ca
- first epistle to the corinthians => Thư thứ nhất của Thánh Phaolô gửi tín hữu Cô-rin-tô
- first epistle of peter => Thư thứ nhất của Phêrô
- first epistle of paul the apostle to timothy => Thư thứ nhất của Phaolô gửi cho Timôthê
- first epistle of paul the apostle to the thessalonians => Thư thứ nhất của Sứ đồ Phaolô gửi cho dân thành Thessalônica
- first epistle of paul the apostle to the corinthians => Thư thứ nhất của Phao-lô gửi cho hội thánh ở Cô-rin-tô
- first harmonic => Hài bậc một
- first in first out => Đầu vào trước, đầu ra trước
- first lady => Đệ nhất phu nhân
- first language => Ngôn ngữ mẹ đẻ
- first lateran council => Công đồng Latêranô I
- first law of motion => định luật 1 về chuyển động
- first law of thermodynamics => Định luật thứ nhất của nhiệt động lực học
- first lieutenant => trung úy
- first light => Ánh sáng đầu tiên
- first lord of the treasury => Bộ trưởng Tài chính
Definitions and Meaning of first half in English
first half (n)
the first of two halves of play
FAQs About the word first half
hiệp 1
the first of two halves of play
No synonyms found.
No antonyms found.
first gear => Số một, first floor => lầu một, first estate => bất động sản thứ nhất, first epistle to timothy => Thư 1 gửi Ti-mô-thê, first epistle to the thessalonians => Thư thứ nhất gửi tín hữu Tê-sa-lô-ni-ca,