Vietnamese Meaning of first epistle of peter
Thư thứ nhất của Phêrô
Other Vietnamese words related to Thư thứ nhất của Phêrô
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of first epistle of peter
- first epistle of paul the apostle to timothy => Thư thứ nhất của Phaolô gửi cho Timôthê
- first epistle of paul the apostle to the thessalonians => Thư thứ nhất của Sứ đồ Phaolô gửi cho dân thành Thessalônica
- first epistle of paul the apostle to the corinthians => Thư thứ nhất của Phao-lô gửi cho hội thánh ở Cô-rin-tô
- first epistle of john => Thư thứ nhất của Giăng
- first earl wavell => Bá tước Wavell thứ nhất
- first earl of orford => Bá tước xứ Orford đầu tiên
- first earl of chatham => Bá tước đầu tiên của Chatham
- first earl of beaconsfield => Bá tước đầu tiên của Beaconsfield
- first earl kitchener of khartoum => Bá tước Kitchener đầu tiên xứ Khartoum
- first duke of wellington => Công tước Wellington đầu tiên
- first epistle to the corinthians => Thư thứ nhất của Thánh Phaolô gửi tín hữu Cô-rin-tô
- first epistle to the thessalonians => Thư thứ nhất gửi tín hữu Tê-sa-lô-ni-ca
- first epistle to timothy => Thư 1 gửi Ti-mô-thê
- first estate => bất động sản thứ nhất
- first floor => lầu một
- first gear => Số một
- first half => hiệp 1
- first harmonic => Hài bậc một
- first in first out => Đầu vào trước, đầu ra trước
- first lady => Đệ nhất phu nhân
Definitions and Meaning of first epistle of peter in English
first epistle of peter (n)
the first New Testament book traditionally attributed to Saint Peter the Apostle
FAQs About the word first epistle of peter
Thư thứ nhất của Phêrô
the first New Testament book traditionally attributed to Saint Peter the Apostle
No synonyms found.
No antonyms found.
first epistle of paul the apostle to timothy => Thư thứ nhất của Phaolô gửi cho Timôthê, first epistle of paul the apostle to the thessalonians => Thư thứ nhất của Sứ đồ Phaolô gửi cho dân thành Thessalônica, first epistle of paul the apostle to the corinthians => Thư thứ nhất của Phao-lô gửi cho hội thánh ở Cô-rin-tô, first epistle of john => Thư thứ nhất của Giăng, first earl wavell => Bá tước Wavell thứ nhất,