Vietnamese Meaning of first earl of chatham
Bá tước đầu tiên của Chatham
Other Vietnamese words related to Bá tước đầu tiên của Chatham
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of first earl of chatham
- first earl of beaconsfield => Bá tước đầu tiên của Beaconsfield
- first earl kitchener of khartoum => Bá tước Kitchener đầu tiên xứ Khartoum
- first duke of wellington => Công tước Wellington đầu tiên
- first duke of marlborough => Công tước Marlborough đầu tiên
- first derivative => Đạo hàm bậc nhất
- first degree => cử nhân
- first crusade => Cuộc Thập Tự Chinh thứ nhất
- first cranial nerve => Thần kinh sọ não đầu tiên
- first cousin => Anh, chị em họ
- first council of nicaea => Công đồng Nicea I
- first earl of orford => Bá tước xứ Orford đầu tiên
- first earl wavell => Bá tước Wavell thứ nhất
- first epistle of john => Thư thứ nhất của Giăng
- first epistle of paul the apostle to the corinthians => Thư thứ nhất của Phao-lô gửi cho hội thánh ở Cô-rin-tô
- first epistle of paul the apostle to the thessalonians => Thư thứ nhất của Sứ đồ Phaolô gửi cho dân thành Thessalônica
- first epistle of paul the apostle to timothy => Thư thứ nhất của Phaolô gửi cho Timôthê
- first epistle of peter => Thư thứ nhất của Phêrô
- first epistle to the corinthians => Thư thứ nhất của Thánh Phaolô gửi tín hữu Cô-rin-tô
- first epistle to the thessalonians => Thư thứ nhất gửi tín hữu Tê-sa-lô-ni-ca
- first epistle to timothy => Thư 1 gửi Ti-mô-thê
Definitions and Meaning of first earl of chatham in English
first earl of chatham (n)
English statesman who brought the Seven Years' War to an end (1708-1778)
FAQs About the word first earl of chatham
Bá tước đầu tiên của Chatham
English statesman who brought the Seven Years' War to an end (1708-1778)
No synonyms found.
No antonyms found.
first earl of beaconsfield => Bá tước đầu tiên của Beaconsfield, first earl kitchener of khartoum => Bá tước Kitchener đầu tiên xứ Khartoum, first duke of wellington => Công tước Wellington đầu tiên, first duke of marlborough => Công tước Marlborough đầu tiên, first derivative => Đạo hàm bậc nhất,