Vietnamese Meaning of first cranial nerve
Thần kinh sọ não đầu tiên
Other Vietnamese words related to Thần kinh sọ não đầu tiên
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of first cranial nerve
- first cousin => Anh, chị em họ
- first council of nicaea => Công đồng Nicea I
- first council of lyons => Công đồng Lyon I
- first council of constantinople => Công đồng Constantinôpôli thứ nhất
- first class => hạng nhất
- first cause => Nguyên nhân đầu tiên
- first blush => Làn da hồng hào đầu tiên
- first battle of ypres => Trận Ypres lần thứ nhất
- first baseman => Cầu thủ gôn thứ nhất
- first base => gôn đầu tiên
- first crusade => Cuộc Thập Tự Chinh thứ nhất
- first degree => cử nhân
- first derivative => Đạo hàm bậc nhất
- first duke of marlborough => Công tước Marlborough đầu tiên
- first duke of wellington => Công tước Wellington đầu tiên
- first earl kitchener of khartoum => Bá tước Kitchener đầu tiên xứ Khartoum
- first earl of beaconsfield => Bá tước đầu tiên của Beaconsfield
- first earl of chatham => Bá tước đầu tiên của Chatham
- first earl of orford => Bá tước xứ Orford đầu tiên
- first earl wavell => Bá tước Wavell thứ nhất
Definitions and Meaning of first cranial nerve in English
first cranial nerve (n)
a collective term for numerous olfactory filaments in the nasal mucosa
FAQs About the word first cranial nerve
Thần kinh sọ não đầu tiên
a collective term for numerous olfactory filaments in the nasal mucosa
No synonyms found.
No antonyms found.
first cousin => Anh, chị em họ, first council of nicaea => Công đồng Nicea I, first council of lyons => Công đồng Lyon I, first council of constantinople => Công đồng Constantinôpôli thứ nhất, first class => hạng nhất,