Vietnamese Meaning of first blush

Làn da hồng hào đầu tiên

Other Vietnamese words related to Làn da hồng hào đầu tiên

Definitions and Meaning of first blush in English

Wordnet

first blush (n)

at the first glimpse or impression

FAQs About the word first blush

Làn da hồng hào đầu tiên

at the first glimpse or impression

bề ngoài,ảnh hưởng,Mặt,ấn tượng,không khí,vẻ ngoài,hàm ý,Sự giống,tên,ra ngoài

No antonyms found.

first battle of ypres => Trận Ypres lần thứ nhất, first baseman => Cầu thủ gôn thứ nhất, first base => gôn đầu tiên, first baron tennyson => Nam tước Tennyson đầu tiên, first baron rutherford of nelson => Nam tước đầu tiên Rutherford xứ Nelson,