Vietnamese Meaning of first council of constantinople
Công đồng Constantinôpôli thứ nhất
Other Vietnamese words related to Công đồng Constantinôpôli thứ nhất
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of first council of constantinople
- first class => hạng nhất
- first cause => Nguyên nhân đầu tiên
- first blush => Làn da hồng hào đầu tiên
- first battle of ypres => Trận Ypres lần thứ nhất
- first baseman => Cầu thủ gôn thứ nhất
- first base => gôn đầu tiên
- first baron tennyson => Nam tước Tennyson đầu tiên
- first baron rutherford of nelson => Nam tước đầu tiên Rutherford xứ Nelson
- first baron rutherford => Nam tước Rutherford đầu tiên
- first baron passfield => Nam tước Passfield I
- first council of lyons => Công đồng Lyon I
- first council of nicaea => Công đồng Nicea I
- first cousin => Anh, chị em họ
- first cranial nerve => Thần kinh sọ não đầu tiên
- first crusade => Cuộc Thập Tự Chinh thứ nhất
- first degree => cử nhân
- first derivative => Đạo hàm bậc nhất
- first duke of marlborough => Công tước Marlborough đầu tiên
- first duke of wellington => Công tước Wellington đầu tiên
- first earl kitchener of khartoum => Bá tước Kitchener đầu tiên xứ Khartoum
Definitions and Meaning of first council of constantinople in English
first council of constantinople (n)
the second ecumenical council in 381 which added wording about the Holy Spirit to the Nicene Creed
FAQs About the word first council of constantinople
Công đồng Constantinôpôli thứ nhất
the second ecumenical council in 381 which added wording about the Holy Spirit to the Nicene Creed
No synonyms found.
No antonyms found.
first class => hạng nhất, first cause => Nguyên nhân đầu tiên, first blush => Làn da hồng hào đầu tiên, first battle of ypres => Trận Ypres lần thứ nhất, first baseman => Cầu thủ gôn thứ nhất,