Vietnamese Meaning of first baron rutherford of nelson
Nam tước đầu tiên Rutherford xứ Nelson
Other Vietnamese words related to Nam tước đầu tiên Rutherford xứ Nelson
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of first baron rutherford of nelson
- first baron rutherford => Nam tước Rutherford đầu tiên
- first baron passfield => Nam tước Passfield I
- first baron marks of broughton => Nam tước đầu tiên của Broughton, Marks
- first baron macaulay => Nam tước Macaulay đầu tiên
- first baron lytton => Nam tước thứ nhất của Lytton
- first baron kelvin => Nam tước Kelvin thứ nhất
- first baron beveridge => Nam tước đầu tiên Beveridge
- first balcony => Ban công đầu tiên
- first appearance => Lần xuất hiện đầu tiên
- first and last => đầu tiên và cuối cùng
- first baron tennyson => Nam tước Tennyson đầu tiên
- first base => gôn đầu tiên
- first baseman => Cầu thủ gôn thứ nhất
- first battle of ypres => Trận Ypres lần thứ nhất
- first blush => Làn da hồng hào đầu tiên
- first cause => Nguyên nhân đầu tiên
- first class => hạng nhất
- first council of constantinople => Công đồng Constantinôpôli thứ nhất
- first council of lyons => Công đồng Lyon I
- first council of nicaea => Công đồng Nicea I
Definitions and Meaning of first baron rutherford of nelson in English
first baron rutherford of nelson (n)
British physicist (born in New Zealand) who discovered the atomic nucleus and proposed a nuclear model of the atom (1871-1937)
FAQs About the word first baron rutherford of nelson
Nam tước đầu tiên Rutherford xứ Nelson
British physicist (born in New Zealand) who discovered the atomic nucleus and proposed a nuclear model of the atom (1871-1937)
No synonyms found.
No antonyms found.
first baron rutherford => Nam tước Rutherford đầu tiên, first baron passfield => Nam tước Passfield I, first baron marks of broughton => Nam tước đầu tiên của Broughton, Marks, first baron macaulay => Nam tước Macaulay đầu tiên, first baron lytton => Nam tước thứ nhất của Lytton,