Vietnamese Meaning of first baron kelvin
Nam tước Kelvin thứ nhất
Other Vietnamese words related to Nam tước Kelvin thứ nhất
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of first baron kelvin
- first baron beveridge => Nam tước đầu tiên Beveridge
- first balcony => Ban công đầu tiên
- first appearance => Lần xuất hiện đầu tiên
- first and last => đầu tiên và cuối cùng
- first amendment => Tu chính án I
- first aid => Cấp cứu
- first => đầu tiên
- firry => lông xù
- firring => ván lót
- firmware => Phần mềm cơ sở
- first baron lytton => Nam tước thứ nhất của Lytton
- first baron macaulay => Nam tước Macaulay đầu tiên
- first baron marks of broughton => Nam tước đầu tiên của Broughton, Marks
- first baron passfield => Nam tước Passfield I
- first baron rutherford => Nam tước Rutherford đầu tiên
- first baron rutherford of nelson => Nam tước đầu tiên Rutherford xứ Nelson
- first baron tennyson => Nam tước Tennyson đầu tiên
- first base => gôn đầu tiên
- first baseman => Cầu thủ gôn thứ nhất
- first battle of ypres => Trận Ypres lần thứ nhất
Definitions and Meaning of first baron kelvin in English
first baron kelvin (n)
British physicist who invented the Kelvin scale of temperature and pioneered undersea telegraphy (1824-1907)
FAQs About the word first baron kelvin
Nam tước Kelvin thứ nhất
British physicist who invented the Kelvin scale of temperature and pioneered undersea telegraphy (1824-1907)
No synonyms found.
No antonyms found.
first baron beveridge => Nam tước đầu tiên Beveridge, first balcony => Ban công đầu tiên, first appearance => Lần xuất hiện đầu tiên, first and last => đầu tiên và cuối cùng, first amendment => Tu chính án I,