Vietnamese Meaning of first balcony
Ban công đầu tiên
Other Vietnamese words related to Ban công đầu tiên
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of first balcony
- first baron beveridge => Nam tước đầu tiên Beveridge
- first baron kelvin => Nam tước Kelvin thứ nhất
- first baron lytton => Nam tước thứ nhất của Lytton
- first baron macaulay => Nam tước Macaulay đầu tiên
- first baron marks of broughton => Nam tước đầu tiên của Broughton, Marks
- first baron passfield => Nam tước Passfield I
- first baron rutherford => Nam tước Rutherford đầu tiên
- first baron rutherford of nelson => Nam tước đầu tiên Rutherford xứ Nelson
- first baron tennyson => Nam tước Tennyson đầu tiên
- first base => gôn đầu tiên
Definitions and Meaning of first balcony in English
first balcony (n)
first or lowest balcony
FAQs About the word first balcony
Ban công đầu tiên
first or lowest balcony
No synonyms found.
No antonyms found.
first appearance => Lần xuất hiện đầu tiên, first and last => đầu tiên và cuối cùng, first amendment => Tu chính án I, first aid => Cấp cứu, first => đầu tiên,