Vietnamese Meaning of firmware
Phần mềm cơ sở
Other Vietnamese words related to Phần mềm cơ sở
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of firmware
- firring => ván lót
- firry => lông xù
- first => đầu tiên
- first aid => Cấp cứu
- first amendment => Tu chính án I
- first and last => đầu tiên và cuối cùng
- first appearance => Lần xuất hiện đầu tiên
- first balcony => Ban công đầu tiên
- first baron beveridge => Nam tước đầu tiên Beveridge
- first baron kelvin => Nam tước Kelvin thứ nhất
Definitions and Meaning of firmware in English
firmware (n)
(computer science) coded instructions that are stored permanently in read-only memory
FAQs About the word firmware
Phần mềm cơ sở
(computer science) coded instructions that are stored permanently in read-only memory
No synonyms found.
No antonyms found.
firms => công ty, firmness of purpose => sự kiên định về mục đích, firmness => Sự cứng rắn, firmly => kiên quyết, firmless => lỏng lẻo,