FAQs About the word firmity

sự chắc chắn

Strength; firmness; stability.

No synonyms found.

No antonyms found.

firmitude => sự kiên định, firmiana simplex => mắc cọp, firmiana => Firmiana, firmer-chisel => Đục chắc chắn hơn, firmer chisel => Đục chắc chắn hơn,