Vietnamese Meaning of firm up
củng cố
Other Vietnamese words related to củng cố
Nearest Words of firm up
Definitions and Meaning of firm up in English
firm up (v)
arrange firmly
FAQs About the word firm up
củng cố
arrange firmly
đông lạnh,làm rắn chắc,bê tông,Đông lại,khảm,cứng,bộ,đóng thành khối,Cứng,ủ nhiệt
hoá lỏng,làm mềm, nhuyễn,tan rã,thông lượng,cầu chì,hóa lỏng,tan chảy,tan chảy,tan băng,chảy rữa
firm omelet => Trứng ốp la cứng, firm => chắc chắn, firlot => firlot, firkin => tứ phần một thùng, firk => hơi gió,