Vietnamese Meaning of first baron lytton
Nam tước thứ nhất của Lytton
Other Vietnamese words related to Nam tước thứ nhất của Lytton
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of first baron lytton
- first baron kelvin => Nam tước Kelvin thứ nhất
- first baron beveridge => Nam tước đầu tiên Beveridge
- first balcony => Ban công đầu tiên
- first appearance => Lần xuất hiện đầu tiên
- first and last => đầu tiên và cuối cùng
- first amendment => Tu chính án I
- first aid => Cấp cứu
- first => đầu tiên
- firry => lông xù
- firring => ván lót
- first baron macaulay => Nam tước Macaulay đầu tiên
- first baron marks of broughton => Nam tước đầu tiên của Broughton, Marks
- first baron passfield => Nam tước Passfield I
- first baron rutherford => Nam tước Rutherford đầu tiên
- first baron rutherford of nelson => Nam tước đầu tiên Rutherford xứ Nelson
- first baron tennyson => Nam tước Tennyson đầu tiên
- first base => gôn đầu tiên
- first baseman => Cầu thủ gôn thứ nhất
- first battle of ypres => Trận Ypres lần thứ nhất
- first blush => Làn da hồng hào đầu tiên
Definitions and Meaning of first baron lytton in English
first baron lytton (n)
English writer of historical romances (1803-1873)
FAQs About the word first baron lytton
Nam tước thứ nhất của Lytton
English writer of historical romances (1803-1873)
No synonyms found.
No antonyms found.
first baron kelvin => Nam tước Kelvin thứ nhất, first baron beveridge => Nam tước đầu tiên Beveridge, first balcony => Ban công đầu tiên, first appearance => Lần xuất hiện đầu tiên, first and last => đầu tiên và cuối cùng,