FAQs About the word first baseman

Cầu thủ gôn thứ nhất

(baseball) the person who plays first base

No synonyms found.

No antonyms found.

first base => gôn đầu tiên, first baron tennyson => Nam tước Tennyson đầu tiên, first baron rutherford of nelson => Nam tước đầu tiên Rutherford xứ Nelson, first baron rutherford => Nam tước Rutherford đầu tiên, first baron passfield => Nam tước Passfield I,