Vietnamese Meaning of first baseman
Cầu thủ gôn thứ nhất
Other Vietnamese words related to Cầu thủ gôn thứ nhất
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of first baseman
- first base => gôn đầu tiên
- first baron tennyson => Nam tước Tennyson đầu tiên
- first baron rutherford of nelson => Nam tước đầu tiên Rutherford xứ Nelson
- first baron rutherford => Nam tước Rutherford đầu tiên
- first baron passfield => Nam tước Passfield I
- first baron marks of broughton => Nam tước đầu tiên của Broughton, Marks
- first baron macaulay => Nam tước Macaulay đầu tiên
- first baron lytton => Nam tước thứ nhất của Lytton
- first baron kelvin => Nam tước Kelvin thứ nhất
- first baron beveridge => Nam tước đầu tiên Beveridge
- first battle of ypres => Trận Ypres lần thứ nhất
- first blush => Làn da hồng hào đầu tiên
- first cause => Nguyên nhân đầu tiên
- first class => hạng nhất
- first council of constantinople => Công đồng Constantinôpôli thứ nhất
- first council of lyons => Công đồng Lyon I
- first council of nicaea => Công đồng Nicea I
- first cousin => Anh, chị em họ
- first cranial nerve => Thần kinh sọ não đầu tiên
- first crusade => Cuộc Thập Tự Chinh thứ nhất
Definitions and Meaning of first baseman in English
first baseman (n)
(baseball) the person who plays first base
FAQs About the word first baseman
Cầu thủ gôn thứ nhất
(baseball) the person who plays first base
No synonyms found.
No antonyms found.
first base => gôn đầu tiên, first baron tennyson => Nam tước Tennyson đầu tiên, first baron rutherford of nelson => Nam tước đầu tiên Rutherford xứ Nelson, first baron rutherford => Nam tước Rutherford đầu tiên, first baron passfield => Nam tước Passfield I,