Vietnamese Meaning of first council of lyons
Công đồng Lyon I
Other Vietnamese words related to Công đồng Lyon I
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of first council of lyons
- first council of constantinople => Công đồng Constantinôpôli thứ nhất
- first class => hạng nhất
- first cause => Nguyên nhân đầu tiên
- first blush => Làn da hồng hào đầu tiên
- first battle of ypres => Trận Ypres lần thứ nhất
- first baseman => Cầu thủ gôn thứ nhất
- first base => gôn đầu tiên
- first baron tennyson => Nam tước Tennyson đầu tiên
- first baron rutherford of nelson => Nam tước đầu tiên Rutherford xứ Nelson
- first baron rutherford => Nam tước Rutherford đầu tiên
- first council of nicaea => Công đồng Nicea I
- first cousin => Anh, chị em họ
- first cranial nerve => Thần kinh sọ não đầu tiên
- first crusade => Cuộc Thập Tự Chinh thứ nhất
- first degree => cử nhân
- first derivative => Đạo hàm bậc nhất
- first duke of marlborough => Công tước Marlborough đầu tiên
- first duke of wellington => Công tước Wellington đầu tiên
- first earl kitchener of khartoum => Bá tước Kitchener đầu tiên xứ Khartoum
- first earl of beaconsfield => Bá tước đầu tiên của Beaconsfield
Definitions and Meaning of first council of lyons in English
first council of lyons (n)
the council of the Western Church in 1245 that excommunicated Holy Roman Emperor Frederick II and planned a new crusade against the Holy Land
FAQs About the word first council of lyons
Công đồng Lyon I
the council of the Western Church in 1245 that excommunicated Holy Roman Emperor Frederick II and planned a new crusade against the Holy Land
No synonyms found.
No antonyms found.
first council of constantinople => Công đồng Constantinôpôli thứ nhất, first class => hạng nhất, first cause => Nguyên nhân đầu tiên, first blush => Làn da hồng hào đầu tiên, first battle of ypres => Trận Ypres lần thứ nhất,