Vietnamese Meaning of display
Màn hình
Other Vietnamese words related to Màn hình
Nearest Words of display
- display adapter => Bộ điều hợp màn hình
- display adaptor => Bộ điều hợp hiển thị
- display board => Bảng thông báo
- display case => tủ trưng bày
- display panel => Màn hình hiển thị
- display window => Cửa sổ trưng bày
- displayed => hiển thị
- displayer => nhà trưng bày
- displaying => Hiển thị
- displaying incompetence => biểu hiện sự kém cỏi
Definitions and Meaning of display in English
display (n)
something intended to communicate a particular impression
something shown to the public
a visual representation of something
behavior that makes your feelings public
exhibiting openly in public view
an electronic device that represents information in visual form
display (v)
to show, make visible or apparent
attract attention by displaying some body part or posing; of animals
display (v. t.)
To unfold; to spread wide; to expand; to stretch out; to spread.
To extend the front of (a column), bringing it into line.
To spread before the view; to show; to exhibit to the sight, or to the mind; to make manifest.
To make an exhibition of; to set in view conspicuously or ostentatiously; to exhibit for the sake of publicity; to parade.
To make conspicuous by large or prominent type.
To discover; to descry.
display (v. i.)
To make a display; to act as one making a show or demonstration.
display (n.)
An opening or unfolding; exhibition; manifestation.
Ostentatious show; exhibition for effect; parade.
FAQs About the word display
Màn hình
something intended to communicate a particular impression, something shown to the public, a visual representation of something, behavior that makes your feeling
triển lãm,Triển lãm,công bằng,trình bày,sản xuất,Hiển thị,đấu giá,biểu tình,triển lãm,triển lãm
ngụy trang,giấu,bìa,ngụy trang,giấu,Mặt nạ,Rèm cửa,mơ hồ,bít tắc,mạng che mặt
displat => Hiển thị, displanting => di dời, displantation => cấy ghép, displant => di dời, displacing => thay thế,