FAQs About the word extravaganza

sự xa xỉ

any lavishly staged or spectacular entertainmentA composition, as in music, or in the drama, designed to produce effect by its wild irregularity; esp., a musica

Màn hình,triển lãm,Triển lãm,cuộc thi sắc đẹp,quang cảnh,Hoành tráng,Rạp xiếc,Buổi trình diễn đồ hiếm,triển lãm

No antonyms found.

extravagantness => sự xa hoa, extravagantly => xa xỉ, extravagant => xa hoa, extravagancy => sự xa xỉ, extravagancies => xa xỉ,