FAQs About the word extraught

trích xuất

Extracted; descended.

No synonyms found.

No antonyms found.

extratropical => ngoại nhiệt đới, extraterritoriality => ngoại vi lãnh thổ, extraterritorial => nằm ngoài lãnh thổ, extraterrestrial object => Vật thể ngoài Trái đất, extraterrestrial being => Sinh vật ngoài Trái Đất,