Vietnamese Meaning of expo
triển lãm
Other Vietnamese words related to triển lãm
Nearest Words of expo
- explosively => theo cách nổ
- explosive unit => Đơn vị nổ
- explosive trace detection => Phát hiện dấu vết thuốc nổ
- explosive mixture => hỗn hợp nổ
- explosive device => thiết bị nổ
- explosive detection system => Hệ thống phát hiện vật liệu nổ
- explosive compound => Hợp chất nổ
- explosive charge => chất nổ
- explosion => vụ nổ
- exploring => khám phá
- expoliation => bóc lột
- expolish => đánh bóng
- expone => trưng bày
- exponent => số mũ
- exponential => hàm mũ
- exponential curve => Đường cong hàm mũ
- exponential decay => Suy giảm theo cấp số nhân
- exponential equation => Phương trình mũ
- exponential expression => biểu thức mũ
- exponential function => hàm số mũ
Definitions and Meaning of expo in English
expo (n)
a collection of things (goods or works of art etc.) for public display
FAQs About the word expo
triển lãm
a collection of things (goods or works of art etc.) for public display
Màn hình,triển lãm,Triển lãm,triển lãm,công bằng,sản xuất,Hiển thị,đấu giá,biểu tình,sự xa xỉ
No antonyms found.
explosively => theo cách nổ, explosive unit => Đơn vị nổ, explosive trace detection => Phát hiện dấu vết thuốc nổ, explosive mixture => hỗn hợp nổ, explosive device => thiết bị nổ,