Vietnamese Meaning of expone
trưng bày
Other Vietnamese words related to trưng bày
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of expone
- expolish => đánh bóng
- expoliation => bóc lột
- expo => triển lãm
- explosively => theo cách nổ
- explosive unit => Đơn vị nổ
- explosive trace detection => Phát hiện dấu vết thuốc nổ
- explosive mixture => hỗn hợp nổ
- explosive device => thiết bị nổ
- explosive detection system => Hệ thống phát hiện vật liệu nổ
- explosive compound => Hợp chất nổ
- exponent => số mũ
- exponential => hàm mũ
- exponential curve => Đường cong hàm mũ
- exponential decay => Suy giảm theo cấp số nhân
- exponential equation => Phương trình mũ
- exponential expression => biểu thức mũ
- exponential function => hàm số mũ
- exponential return => Lợi tức tăng theo cấp số nhân
- exponential series => Chuỗi số mũ
- exponentially => theo cấp số nhân
Definitions and Meaning of expone in English
expone (v. t.)
To expound; to explain; also, to expose; to imperil.
FAQs About the word expone
trưng bày
To expound; to explain; also, to expose; to imperil.
No synonyms found.
No antonyms found.
expolish => đánh bóng, expoliation => bóc lột, expo => triển lãm, explosively => theo cách nổ, explosive unit => Đơn vị nổ,