Vietnamese Meaning of explosive trace detection
Phát hiện dấu vết thuốc nổ
Other Vietnamese words related to Phát hiện dấu vết thuốc nổ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of explosive trace detection
- explosive mixture => hỗn hợp nổ
- explosive device => thiết bị nổ
- explosive detection system => Hệ thống phát hiện vật liệu nổ
- explosive compound => Hợp chất nổ
- explosive charge => chất nổ
- explosion => vụ nổ
- exploring => khám phá
- explorer's gentian => Long đởm của nhà thám hiểm
- explorer => nhà thám hiểm
- explorement => Thăm dò
Definitions and Meaning of explosive trace detection in English
explosive trace detection (n)
a system for screening luggage in airports; an agent passes a swab around or inside luggage and then runs the swab through a machine that can detect trace amounts of explosives
FAQs About the word explosive trace detection
Phát hiện dấu vết thuốc nổ
a system for screening luggage in airports; an agent passes a swab around or inside luggage and then runs the swab through a machine that can detect trace amoun
No synonyms found.
No antonyms found.
explosive mixture => hỗn hợp nổ, explosive device => thiết bị nổ, explosive detection system => Hệ thống phát hiện vật liệu nổ, explosive compound => Hợp chất nổ, explosive charge => chất nổ,