Vietnamese Meaning of explorer's gentian
Long đởm của nhà thám hiểm
Other Vietnamese words related to Long đởm của nhà thám hiểm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of explorer's gentian
- exploring => khám phá
- explosion => vụ nổ
- explosive charge => chất nổ
- explosive compound => Hợp chất nổ
- explosive detection system => Hệ thống phát hiện vật liệu nổ
- explosive device => thiết bị nổ
- explosive mixture => hỗn hợp nổ
- explosive trace detection => Phát hiện dấu vết thuốc nổ
- explosive unit => Đơn vị nổ
- explosively => theo cách nổ
Definitions and Meaning of explorer's gentian in English
explorer's gentian (n)
tufted sometimes sprawling perennial with blue flowers spotted with green; western North America
FAQs About the word explorer's gentian
Long đởm của nhà thám hiểm
tufted sometimes sprawling perennial with blue flowers spotted with green; western North America
No synonyms found.
No antonyms found.
explorer => nhà thám hiểm, explorement => Thăm dò, explored => khám phá, explore => khám phá, exploratory survey => Khảo sát thăm dò,