FAQs About the word explorer's gentian

Long đởm của nhà thám hiểm

tufted sometimes sprawling perennial with blue flowers spotted with green; western North America

No synonyms found.

No antonyms found.

explorer => nhà thám hiểm, explorement => Thăm dò, explored => khám phá, explore => khám phá, exploratory survey => Khảo sát thăm dò,