Vietnamese Meaning of first epistle to the corinthians

Thư thứ nhất của Thánh Phaolô gửi tín hữu Cô-rin-tô

Other Vietnamese words related to Thư thứ nhất của Thánh Phaolô gửi tín hữu Cô-rin-tô

No Synonyms and anytonyms found

Definitions and Meaning of first epistle to the corinthians in English

Wordnet

first epistle to the corinthians (n)

a New Testament book containing the first epistle from Saint Paul to the church at Corinth

FAQs About the word first epistle to the corinthians

Thư thứ nhất của Thánh Phaolô gửi tín hữu Cô-rin-tô

a New Testament book containing the first epistle from Saint Paul to the church at Corinth

No synonyms found.

No antonyms found.

first epistle of peter => Thư thứ nhất của Phêrô, first epistle of paul the apostle to timothy => Thư thứ nhất của Phaolô gửi cho Timôthê, first epistle of paul the apostle to the thessalonians => Thư thứ nhất của Sứ đồ Phaolô gửi cho dân thành Thessalônica, first epistle of paul the apostle to the corinthians => Thư thứ nhất của Phao-lô gửi cho hội thánh ở Cô-rin-tô, first epistle of john => Thư thứ nhất của Giăng,