Vietnamese Meaning of erelong
sớm
Other Vietnamese words related to sớm
Nearest Words of erelong
Definitions and Meaning of erelong in English
erelong (adv.)
Before the /apse of a long time; soon; -- usually separated, ere long.
FAQs About the word erelong
sớm
Before the /apse of a long time; soon; -- usually separated, ere long.
chẳng mấy chốc,đầu tiên,Trước hết,quá sớm,hiện tại,sắp,sớm,đã,trước đó,trước
sau đó,sau đó,sau,sau,tiếp theo,sau đó,đằng sau
erector => cơ dựng, erecto-patent => thẳng đứng-xòe ra, erectly => thẳng đứng, erective => cương cứng, erecting prism => Lăng kính dựng thẳng,