Vietnamese Meaning of erectable
lắp ráp được
Other Vietnamese words related to lắp ráp được
Nearest Words of erectable
Definitions and Meaning of erectable in English
erectable (a.)
Capable of being erected; as, an erectable feather.
FAQs About the word erectable
lắp ráp được
Capable of being erected; as, an erectable feather.
vuông góc,đứng,thẳng đứng,dọc,nâng,theo phương thẳng đứng,tăng lên,Cao,độc lập,bán cương cứng
phẳng,bại liệt,nằm,đường chéo,treo,chùng xuống,xiên,nằm ngửa,độ dốc,nghiêng
erect bugle => kèn đứng, erect => đứng, erechtites hieracifolia => Erechtites hieracifolia, erebus => Erebos, ere => trước,