Vietnamese Meaning of upstanding

trung thực

Other Vietnamese words related to trung thực

Definitions and Meaning of upstanding in English

Wordnet

upstanding (s)

meriting respect or esteem

FAQs About the word upstanding

trung thực

meriting respect or esteem

đạo đức,trung thực,danh giá,quý tộc,đáng kính,tận tâm,đứng đắn,tốt,chỉ,tốt

tệ,căn cứ,tội phạm,méo mó,không trung thực,Không danh dự,cái ác,bỉ ổi,vô đạo đức,bất công

upstand => thẳng đứng, upstairs => trên lầu, upstair => trên, upstager => Kẻ cắp cảnh, upstage => hậu trường,