Vietnamese Meaning of anterior root
Rễ trước
Other Vietnamese words related to Rễ trước
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of anterior root
- anterior pituitary gland => Tuyến yên trước
- anterior pituitary => Thùy trước tuyến yên
- anterior naris => Lỗ mũi trước
- anterior meningeal artery => Động mạch màng não trước
- anterior labial veins => tĩnh mạch môi trước
- anterior jugular vein => Tĩnh mạch cảnh trước
- anterior horn => sừng trước
- anterior fontanelle => Thóp trước
- anterior facial vein => tĩnh mạch mặt trước
- anterior crural nerve => Thần kinh giày đùi phía trước
- anterior serratus muscle => Cơ răng cưa trước
- anterior synechia => Dính trước mống mắt
- anterior temporal artery => động mạch thái dương nông trước
- anterior vertebral vein => Tĩnh mạch trước đốt sống
- anteriority => ưu tiên
- anteriorly => Trước đây
- antero- => antero-
- anterograde => anterograde
- anterograde amnesia => Mất trí nhớ thuận chiều
- anteroom => phòng chờ
Definitions and Meaning of anterior root in English
anterior root (n)
one of the two roots of a spinal nerve that passes ventrally from the spinal cord and that consists of motor fibers
FAQs About the word anterior root
Rễ trước
one of the two roots of a spinal nerve that passes ventrally from the spinal cord and that consists of motor fibers
No synonyms found.
No antonyms found.
anterior pituitary gland => Tuyến yên trước, anterior pituitary => Thùy trước tuyến yên, anterior naris => Lỗ mũi trước, anterior meningeal artery => Động mạch màng não trước, anterior labial veins => tĩnh mạch môi trước,