Vietnamese Meaning of anterior jugular vein
Tĩnh mạch cảnh trước
Other Vietnamese words related to Tĩnh mạch cảnh trước
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of anterior jugular vein
- anterior horn => sừng trước
- anterior fontanelle => Thóp trước
- anterior facial vein => tĩnh mạch mặt trước
- anterior crural nerve => Thần kinh giày đùi phía trước
- anterior cerebral vein => Tĩnh mạch não trước
- anterior cerebral artery => động mạch não trước
- anterior cardinal vein => Tĩnh mạch chủ trước
- anterior => trước
- antepredicament => phán đoán trước
- anteprandial => trước bữa ăn
- anterior labial veins => tĩnh mạch môi trước
- anterior meningeal artery => Động mạch màng não trước
- anterior naris => Lỗ mũi trước
- anterior pituitary => Thùy trước tuyến yên
- anterior pituitary gland => Tuyến yên trước
- anterior root => Rễ trước
- anterior serratus muscle => Cơ răng cưa trước
- anterior synechia => Dính trước mống mắt
- anterior temporal artery => động mạch thái dương nông trước
- anterior vertebral vein => Tĩnh mạch trước đốt sống
Definitions and Meaning of anterior jugular vein in English
anterior jugular vein (n)
arises below the chin from veins draining the lower face; joins the external jugular vein
FAQs About the word anterior jugular vein
Tĩnh mạch cảnh trước
arises below the chin from veins draining the lower face; joins the external jugular vein
No synonyms found.
No antonyms found.
anterior horn => sừng trước, anterior fontanelle => Thóp trước, anterior facial vein => tĩnh mạch mặt trước, anterior crural nerve => Thần kinh giày đùi phía trước, anterior cerebral vein => Tĩnh mạch não trước,