Vietnamese Meaning of anteprandial
trước bữa ăn
Other Vietnamese words related to trước bữa ăn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of anteprandial
- anteposition => Tiền tố
- anteportico => Hiên nhà
- anteport => cảng phía trước
- antepone => ưu tiên
- antepileptic => Thuốc chống động kinh
- antephialtic => thuốc chống co giật
- antepenultimate => nằm trước vị trí cuối cùng thứ hai
- antepenultima => áp chót
- antepenult => thứ ba từ cuối
- antependium => Phủ bệ thờ
- antepredicament => phán đoán trước
- anterior => trước
- anterior cardinal vein => Tĩnh mạch chủ trước
- anterior cerebral artery => động mạch não trước
- anterior cerebral vein => Tĩnh mạch não trước
- anterior crural nerve => Thần kinh giày đùi phía trước
- anterior facial vein => tĩnh mạch mặt trước
- anterior fontanelle => Thóp trước
- anterior horn => sừng trước
- anterior jugular vein => Tĩnh mạch cảnh trước
Definitions and Meaning of anteprandial in English
anteprandial (a.)
Preceding dinner.
FAQs About the word anteprandial
trước bữa ăn
Preceding dinner.
No synonyms found.
No antonyms found.
anteposition => Tiền tố, anteportico => Hiên nhà, anteport => cảng phía trước, antepone => ưu tiên, antepileptic => Thuốc chống động kinh,