FAQs About the word in advance

trước

situated ahead or going before, ahead of time; in anticipation

phía trước,đã,trước,trước đó,sớm,Trước đây,trước,đầu tiên,trước đây,bây giờ

sau,sau đó,sau đó,sau,đằng sau,tiếp theo,sau đó,từ từ

in absentia => vắng mặt, in a way => bằng một cách nào đó, in a similar way => theo cách tương tự, in a pig's eye => Đừng mơ, in a nutshell => Tóm lại,