Vietnamese Meaning of in a way

bằng một cách nào đó

Other Vietnamese words related to bằng một cách nào đó

Definitions and Meaning of in a way in English

Wordnet

in a way (r)

from some points of view

FAQs About the word in a way

bằng một cách nào đó

from some points of view

đường xe,Đường cao tốc,Đường cao tốc,Đoạn đường cao tốc,Con đường,đường,tuyến đường,phố,đường công cộng,động mạch

sự không thích,Ghét,Chứng bệnh khó chịu,sự ghê tởm

in a similar way => theo cách tương tự, in a pig's eye => Đừng mơ, in a nutshell => Tóm lại, in a higher place => ở nơi cao hơn, in a heartfelt way => chân thành,