Vietnamese Meaning of parkway
đường cao tốc
Other Vietnamese words related to đường cao tốc
- Đường cao tốc
- Vành đai
- tránh
- Đê
- Đường cao tốc
- Đường cao tốc
- Đoạn đường cao tốc
- giữa các tiểu bang
- Xa lộ
- Đường vành đai
- Con đường
- đường
- phố
- Cao tốc
- đường công cộng
- đường cao tốc
- Đường cao tốc
- đường quanh co
- hẻm, ngõ
- động mạch
- động mạch
- Đường cao tốc
- Đường
- đường nhỏ
- đường xe
- lái xe
- Đường cao tốc
- ngõ
- Phố chính
- thông qua
- giáo
- tuyến đường
- Hàng
- Đường cao tốc
- gờ tường
- đường lớn
- Đường đi qua
- hẻm
- Chi nhánh
- vòng tròn
- ngã tư
- kéo
- phố chính
- chuồng ngựa
- nơi
- con đường bên
- đường hẻm
- dấu vết
- cách
- ngõ hẻm
- Ngõ
- ngõ
- Đường nhánh
- đường vòng
Nearest Words of parkway
- parks => công viên
- parkleaves => lá công viên
- parkland => công viên
- parkinson's syndrome => bệnh Parkinson
- parkinson's law => Luật Parkinson
- parkinson's disease => Bệnh Parkinson
- parkinson's => bệnh Parkinson
- parkinsonism => Bệnh Parkinson
- parkinsonia florida => Cây muồng hoa vàng
- parkinsonia aculeata => Cây ban
Definitions and Meaning of parkway in English
parkway (n)
a wide scenic road planted with trees
FAQs About the word parkway
đường cao tốc
a wide scenic road planted with trees
Đường cao tốc,Vành đai,tránh,Đê,Đường cao tốc,Đường cao tốc,Đoạn đường cao tốc,giữa các tiểu bang,Xa lộ,Đường vành đai
No antonyms found.
parks => công viên, parkleaves => lá công viên, parkland => công viên, parkinson's syndrome => bệnh Parkinson, parkinson's law => Luật Parkinson,