FAQs About the word side road

con đường bên

a minor road branching off of a main road

Ngõ,đường lớn,Con đường,Đường nhánh,đường hẻm,phố,động mạch,động mạch,Đường,ngõ hẻm

No antonyms found.

side pocket => Túi bên, side order => Món ăn kèm, side of pork => Thịt lợn hai bên, side of meat => mặt bên thịt, side of beef => Thịt bò bên,