FAQs About the word backstreet

ngõ hẻm

a street away from the main thoroughfares

động mạch,Đường,Chi nhánh,ngã tư,Đường cao tốc,Đoạn đường cao tốc,Con đường,đường,Đường nhánh,con đường bên

No antonyms found.

backstopping => sao lưu dữ liệu, backstopped => được hậu thuẫn, backstabs => đâm sau lưng, backstabbings => đâm sau lưng, backstabbing => đâm sau lưng,