FAQs About the word backtracking

Trở lại

to go back to an earlier point in a sequence, to reverse a position, to go back over a course or path, to reverse a position or stand, to retrace one's course

lật đổ,đảo ngược,bãi bỏ,đối mặt,Phế truất,vô hiệu,lệnh phản đối,bãi bỏ,rescinding,lùi

duy trì,ủng hộ,duy trì

backtracked => backtracked, backstreets => ngõ hẻm, backstreet => ngõ hẻm, backstopping => sao lưu dữ liệu, backstopped => được hậu thuẫn,