Vietnamese Meaning of arterial
động mạch
Other Vietnamese words related to động mạch
- động mạch
- đường xe
- Đường cao tốc
- Đường cao tốc
- Đoạn đường cao tốc
- Con đường
- đường
- tuyến đường
- phố
- đường công cộng
- Đường cao tốc
- Đường
- Đê
- lái xe
- giữa các tiểu bang
- ngõ
- Xa lộ
- thông qua
- giáo
- Hàng
- đường cao tốc
- cách
- đường lớn
- hẻm, ngõ
- hẻm
- Đường cao tốc
- Đường cao tốc
- Vành đai
- Chi nhánh
- tránh
- đường nhỏ
- vòng tròn
- Hành lang
- ngã tư
- kéo
- Đường cao tốc
- phố chính
- Phố chính
- đường cao tốc
- Đường vành đai
- con đường bên
- đường hẻm
- Cao tốc
- dấu vết
- Đường đua
- đường mòn
- Đường cao tốc
- gờ tường
- Đường nhánh
- đường quanh co
- Đường đi qua
Nearest Words of arterial
- arteriac => động mạch
- arteria vertebralis => động mạch đốt sống
- arteria uterina => động mạch tử cung
- arteria ulnaris => Động mạch trụ
- arteria temporalis posterior => Động mạch thái dương sau
- arteria temporalis intermedia => Động mạch thái dương giữa
- arteria temporalis anterior => động mạch thái dương nông trước
- arteria subclavia => Động mạch dưới đòn
- arteria renalis => động mạch thận
- arteria rectalis => Động mạch trực tràng
- arterial blood => Máu động mạch
- arterial blood gases => Khí máu động mạch
- arterial blood vessel => Động mạch
- arterial plaque => Mảng xơ vữa động mạch
- arterial pressure => Huyết áp
- arterial road => Đường động mạch
- arterial sclerosis => Xơ vữa động mạch
- arterialise => động mạch hóa
- arterialization => động mạch hóa
- arterialize => động mạch hóa
Definitions and Meaning of arterial in English
arterial (a)
of or involving or contained in the arteries
arterial (a.)
Of or pertaining to an artery, or the arteries; as, arterial action; the arterial system.
Of or pertaining to a main channel (resembling an artery), as a river, canal, or railroad.
FAQs About the word arterial
động mạch
of or involving or contained in the arteriesOf or pertaining to an artery, or the arteries; as, arterial action; the arterial system., Of or pertaining to a mai
động mạch,đường xe,Đường cao tốc,Đường cao tốc,Đoạn đường cao tốc,Con đường,đường,tuyến đường,phố,đường công cộng
No antonyms found.
arteriac => động mạch, arteria vertebralis => động mạch đốt sống, arteria uterina => động mạch tử cung, arteria ulnaris => Động mạch trụ, arteria temporalis posterior => Động mạch thái dương sau,