Vietnamese Meaning of arterial

động mạch

Other Vietnamese words related to động mạch

Definitions and Meaning of arterial in English

Wordnet

arterial (a)

of or involving or contained in the arteries

Webster

arterial (a.)

Of or pertaining to an artery, or the arteries; as, arterial action; the arterial system.

Of or pertaining to a main channel (resembling an artery), as a river, canal, or railroad.

FAQs About the word arterial

động mạch

of or involving or contained in the arteriesOf or pertaining to an artery, or the arteries; as, arterial action; the arterial system., Of or pertaining to a mai

động mạch,đường xe,Đường cao tốc,Đường cao tốc,Đoạn đường cao tốc,Con đường,đường,tuyến đường,phố,đường công cộng

No antonyms found.

arteriac => động mạch, arteria vertebralis => động mạch đốt sống, arteria uterina => động mạch tử cung, arteria ulnaris => Động mạch trụ, arteria temporalis posterior => Động mạch thái dương sau,