Vietnamese Meaning of autostrada
Đường cao tốc
Other Vietnamese words related to Đường cao tốc
- động mạch
- Đường cao tốc
- Đường cao tốc
- Đê
- Đường cao tốc
- Đường cao tốc
- Đoạn đường cao tốc
- giữa các tiểu bang
- Xa lộ
- đường cao tốc
- Con đường
- Cao tốc
- Đường cao tốc
- động mạch
- Đường
- Vành đai
- tránh
- đường xe
- lái xe
- Đường cao tốc
- đường lớn
- thông qua
- giáo
- Đường vành đai
- đường
- tuyến đường
- phố
- đường quanh co
- đường công cộng
- đường cao tốc
- hẻm, ngõ
- hẻm
- ngõ hẻm
- Chi nhánh
- đường nhỏ
- gờ tường
- ngã tư
- kéo
- phố chính
- ngõ
- Phố chính
- Hàng
- Đường nhánh
- con đường bên
- đường hẻm
- Đường đi qua
- dấu vết
- cách
Nearest Words of autostrada
- autostability => Tự ổn định
- autosome => Thể tự nhiên
- autosomal recessive disease => Bệnh lặn trên nhiễm sắc thể thường
- autosomal recessive defect => khuyết tật lặn NST thường
- autosomal dominant disorder => rối loạn trội nhiễm sắc thể thường
- autosomal dominant disease => Bệnh trội nhiễm sắc thể thường
- autosomal => Thể nhiễm sắc thể thường
- autosemantic => tự ngữ nghĩa
- autos-de-fe => Tự thiêu
- autos-da-fe => autodafe
Definitions and Meaning of autostrada in English
autostrada (n)
an expressway in an Italian-speaking country
FAQs About the word autostrada
Đường cao tốc
an expressway in an Italian-speaking country
động mạch,Đường cao tốc,Đường cao tốc,Đê,Đường cao tốc,Đường cao tốc,Đoạn đường cao tốc,giữa các tiểu bang,Xa lộ,đường cao tốc
No antonyms found.
autostability => Tự ổn định, autosome => Thể tự nhiên, autosomal recessive disease => Bệnh lặn trên nhiễm sắc thể thường, autosomal recessive defect => khuyết tật lặn NST thường, autosomal dominant disorder => rối loạn trội nhiễm sắc thể thường,