Vietnamese Meaning of autotomise
phản xạ cắt cụt
Other Vietnamese words related to phản xạ cắt cụt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of autotomise
Definitions and Meaning of autotomise in English
autotomise (v)
cause a body part to undergo autotomy
FAQs About the word autotomise
phản xạ cắt cụt
cause a body part to undergo autotomy
No synonyms found.
No antonyms found.
autotomic => tự động cắt bỏ, autotheist => tự thần luận, autotheism => Tự thần giáo, autotelism => Tự mục đích, autotelic => tự thân đủ,