FAQs About the word autotomize

Tự cắt cụt

cause a body part to undergo autotomy

No synonyms found.

No antonyms found.

autotomise => phản xạ cắt cụt, autotomic => tự động cắt bỏ, autotheist => tự thần luận, autotheism => Tự thần giáo, autotelism => Tự mục đích,