Vietnamese Meaning of autotomic
tự động cắt bỏ
Other Vietnamese words related to tự động cắt bỏ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of autotomic
Definitions and Meaning of autotomic in English
autotomic (a)
of or relating to autotomy
FAQs About the word autotomic
tự động cắt bỏ
of or relating to autotomy
No synonyms found.
No antonyms found.
autotheist => tự thần luận, autotheism => Tự thần giáo, autotelism => Tự mục đích, autotelic => tự thân đủ, auto-suggestion => Tự kỷ ám thị,