Vietnamese Meaning of autosome
Thể tự nhiên
Other Vietnamese words related to Thể tự nhiên
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of autosome
- autosomal recessive disease => Bệnh lặn trên nhiễm sắc thể thường
- autosomal recessive defect => khuyết tật lặn NST thường
- autosomal dominant disorder => rối loạn trội nhiễm sắc thể thường
- autosomal dominant disease => Bệnh trội nhiễm sắc thể thường
- autosomal => Thể nhiễm sắc thể thường
- autosemantic => tự ngữ nghĩa
- autos-de-fe => Tự thiêu
- autos-da-fe => autodafe
- autoschediastical => ngẫu hứng
- autoschediastic => tự động hoàn thiện
Definitions and Meaning of autosome in English
autosome (n)
any chromosome that is not a sex chromosome; appear in pairs in body cells but as single chromosomes in spermatozoa
FAQs About the word autosome
Thể tự nhiên
any chromosome that is not a sex chromosome; appear in pairs in body cells but as single chromosomes in spermatozoa
No synonyms found.
No antonyms found.
autosomal recessive disease => Bệnh lặn trên nhiễm sắc thể thường, autosomal recessive defect => khuyết tật lặn NST thường, autosomal dominant disorder => rối loạn trội nhiễm sắc thể thường, autosomal dominant disease => Bệnh trội nhiễm sắc thể thường, autosomal => Thể nhiễm sắc thể thường,