Vietnamese Meaning of autosomal
Thể nhiễm sắc thể thường
Other Vietnamese words related to Thể nhiễm sắc thể thường
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of autosomal
- autosemantic => tự ngữ nghĩa
- autos-de-fe => Tự thiêu
- autos-da-fe => autodafe
- autoschediastical => ngẫu hứng
- autoschediastic => tự động hoàn thiện
- autoregulation => tự điều chỉnh
- autoradiography => Kỹ thuật phát hiện ôtô
- autoradiographic => Tự động chụp ảnh
- autoradiograph => Tự động chụp quang tuyến
- autoptically => khám nghiệm tử thi
- autosomal dominant disease => Bệnh trội nhiễm sắc thể thường
- autosomal dominant disorder => rối loạn trội nhiễm sắc thể thường
- autosomal recessive defect => khuyết tật lặn NST thường
- autosomal recessive disease => Bệnh lặn trên nhiễm sắc thể thường
- autosome => Thể tự nhiên
- autostability => Tự ổn định
- autostrada => Đường cao tốc
- autostylic => hình que
- autosuggestion => Dị cảm tự kỷ
- auto-suggestion => Tự kỷ ám thị
Definitions and Meaning of autosomal in English
autosomal (a)
of or relating to an autosome
FAQs About the word autosomal
Thể nhiễm sắc thể thường
of or relating to an autosome
No synonyms found.
No antonyms found.
autosemantic => tự ngữ nghĩa, autos-de-fe => Tự thiêu, autos-da-fe => autodafe, autoschediastical => ngẫu hứng, autoschediastic => tự động hoàn thiện,