Vietnamese Meaning of autosemantic
tự ngữ nghĩa
Other Vietnamese words related to tự ngữ nghĩa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of autosemantic
- autos-de-fe => Tự thiêu
- autos-da-fe => autodafe
- autoschediastical => ngẫu hứng
- autoschediastic => tự động hoàn thiện
- autoregulation => tự điều chỉnh
- autoradiography => Kỹ thuật phát hiện ôtô
- autoradiographic => Tự động chụp ảnh
- autoradiograph => Tự động chụp quang tuyến
- autoptically => khám nghiệm tử thi
- autoptical => autopsia
- autosomal => Thể nhiễm sắc thể thường
- autosomal dominant disease => Bệnh trội nhiễm sắc thể thường
- autosomal dominant disorder => rối loạn trội nhiễm sắc thể thường
- autosomal recessive defect => khuyết tật lặn NST thường
- autosomal recessive disease => Bệnh lặn trên nhiễm sắc thể thường
- autosome => Thể tự nhiên
- autostability => Tự ổn định
- autostrada => Đường cao tốc
- autostylic => hình que
- autosuggestion => Dị cảm tự kỷ
Definitions and Meaning of autosemantic in English
autosemantic (s)
of a word or phrase meaningful in isolation, independent of context
FAQs About the word autosemantic
tự ngữ nghĩa
of a word or phrase meaningful in isolation, independent of context
No synonyms found.
No antonyms found.
autos-de-fe => Tự thiêu, autos-da-fe => autodafe, autoschediastical => ngẫu hứng, autoschediastic => tự động hoàn thiện, autoregulation => tự điều chỉnh,