Vietnamese Meaning of autoptical
autopsia
Other Vietnamese words related to autopsia
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of autoptical
- autoptically => khám nghiệm tử thi
- autoradiograph => Tự động chụp quang tuyến
- autoradiographic => Tự động chụp ảnh
- autoradiography => Kỹ thuật phát hiện ôtô
- autoregulation => tự điều chỉnh
- autoschediastic => tự động hoàn thiện
- autoschediastical => ngẫu hứng
- autos-da-fe => autodafe
- autos-de-fe => Tự thiêu
- autosemantic => tự ngữ nghĩa
Definitions and Meaning of autoptical in English
autoptical (a.)
Seen with one's own eyes; belonging to, or connected with, personal observation; as, autoptic testimony or experience.
FAQs About the word autoptical
autopsia
Seen with one's own eyes; belonging to, or connected with, personal observation; as, autoptic testimony or experience.
No synonyms found.
No antonyms found.
autoptic => khám nghiệm tử thi, autopsy => Khám nghiệm tử thi, autopsorin => tự miễn dịch, autopsical => khám nghiệm tử thi, autopsic => khám nghiệm tử thi,