Vietnamese Meaning of ring road
Đường vành đai
Other Vietnamese words related to Đường vành đai
- Đường cao tốc
- Vành đai
- tránh
- Đê
- Đường cao tốc
- giữa các tiểu bang
- Phố chính
- Xa lộ
- đường cao tốc
- phố
- Cao tốc
- đường lớn
- Đường nhánh
- đường quanh co
- động mạch
- động mạch
- Đường cao tốc
- Đường
- đường xe
- lái xe
- Đường cao tốc
- Đường cao tốc
- phố chính
- Đoạn đường cao tốc
- thông qua
- giáo
- Con đường
- đường
- tuyến đường
- Hàng
- con đường bên
- đường hẻm
- đường công cộng
- đường cao tốc
- Đường cao tốc
- Đường cao tốc
- gờ tường
- Đường đi qua
- hẻm, ngõ
- hẻm
- Chi nhánh
- đường nhỏ
- vòng tròn
- ngã tư
- kéo
- ngõ
- chuồng ngựa
- dấu vết
- cách
- ngõ hẻm
- Ngõ
- đường vòng
Nearest Words of ring road
- ring rot => Thối vòng
- ring rot bacteria => Vi khuẩn hủn vòng
- ring rot fungus => Nấm thối vòng cổ
- ring snake => Rắn hổ mang vòng
- ring thrush => Bồ câu gáy
- ring up => gọi điện
- ring vaccination => Tiêm vắc-xin theo vòng
- ring winding => cuộn vành khuyên
- ring-a-rosy => vòng tròn, hồng
- ring-around-a-rosy => Ring-around-a-rosy
Definitions and Meaning of ring road in English
ring road (n)
a highway that encircles an urban area so that traffic does not have to pass through the center
FAQs About the word ring road
Đường vành đai
a highway that encircles an urban area so that traffic does not have to pass through the center
Đường cao tốc,Vành đai,tránh,Đê,Đường cao tốc,giữa các tiểu bang,Phố chính,Xa lộ,đường cao tốc,phố
No antonyms found.
ring ouzel => Chim hoét đen họng, ring out => vang lên, ring of color => Vòng màu, ring mail => Áo giáp vòng, ring lardner => Ring Lardner,