Vietnamese Meaning of ring road

Đường vành đai

Other Vietnamese words related to Đường vành đai

Definitions and Meaning of ring road in English

Wordnet

ring road (n)

a highway that encircles an urban area so that traffic does not have to pass through the center

FAQs About the word ring road

Đường vành đai

a highway that encircles an urban area so that traffic does not have to pass through the center

Đường cao tốc,Vành đai,tránh,Đê,Đường cao tốc,giữa các tiểu bang,Phố chính,Xa lộ,đường cao tốc,phố

No antonyms found.

ring ouzel => Chim hoét đen họng, ring out => vang lên, ring of color => Vòng màu, ring mail => Áo giáp vòng, ring lardner => Ring Lardner,