Vietnamese Meaning of mews
chuồng ngựa
Other Vietnamese words related to chuồng ngựa
- ngõ hẻm
- vòng tròn
- ngõ
- ngõ
- hẻm, ngõ
- hẻm
- động mạch
- động mạch
- Đường
- Chi nhánh
- Ngõ
- đường nhỏ
- Đê
- gần
- Hành lang
- ngã tư
- Đường cụt
- Ngõ cụt
- Đoạn đường cao tốc
- giáo
- nơi
- Con đường
- đường
- Hàng
- Đường nhánh
- đường vòng
- con đường bên
- đường hẻm
- phố
- đường công cộng
- Đường cao tốc
- đường xe
- kéo
- lái xe
- Đường cao tốc
- Đường cao tốc
- đường lớn
- thông qua
- tuyến đường
- đường cao tốc
- dấu vết
- Đường đua
- đường mòn
- cách
Nearest Words of mews
- mexal => Mexico
- mexical => Mexico
- mexicali => Mexicali
- mexican => Mexico
- mexican beaded lizard => Thằn lằn hạt Mexico
- mexican bean beetle => Bọ khoai tây Mexico
- mexican black cherry => Anh đào đen Mexico
- mexican capital => thủ đô của Mexico
- mexican cypress => Bách Mexico
- mexican fire plant => Cây lửa Mexico
Definitions and Meaning of mews in English
mews (n)
street lined with buildings that were originally private stables but have been remodeled as dwellings
mews (n. sing. & pl.)
An alley where there are stables; a narrow passage; a confined place.
FAQs About the word mews
chuồng ngựa
street lined with buildings that were originally private stables but have been remodeled as dwellingsAn alley where there are stables; a narrow passage; a confi
ngõ hẻm,vòng tròn,ngõ,ngõ,hẻm, ngõ,hẻm,động mạch,động mạch,Đường,Chi nhánh
No antonyms found.
mewling => tiếng kêu meo meo, mewler => meo meo, mewled => kêu meo, mewl => kêu meo, mewing => tiếng kêu meo meo,