Vietnamese Meaning of laneway
ngõ
Other Vietnamese words related to ngõ
- phương pháp tiếp cận
- động mạch
- Đường
- Đường cao tốc
- Đoạn đường cao tốc
- ngõ
- Hành lang
- đường
- Con đường
- đường
- phố
- đường công cộng
- Vỉa hè
- Đường hô hấp
- tránh
- Đường tắt
- đường nhỏ
- lái xe
- Đường cao tốc
- đường lớn
- thông qua
- Đoạn
- giáo
- tuyến đường
- Đường
- Hàng
- Đường đua
- đường mòn
- Đường cao tốc
- đi bộ
- cách
- Đường dành cho xe đạp
- kênh
- đường dành cho xe đạp
- cửa
- cánh cửa
- cổng
- Cổng kết nối
- Đào
- cổng
- dấu vết
- dòng nước
- Đường thủy
Nearest Words of laneway
Definitions and Meaning of laneway in English
laneway
lane
FAQs About the word laneway
ngõ
lane
phương pháp tiếp cận,động mạch,Đường,Đường cao tốc,Đoạn đường cao tốc,ngõ,Hành lang,đường,Con đường,đường
No antonyms found.
lanes => làn, landslides => Trượt lở đất, landscapes => phong cảnh, lands => đất, landowners => chủ đất,