FAQs About the word landmasses

Đất liền

a large area of land

các châu lục,Lục địa,điện lưới,châu lục

hòn đảo,đảo,đảo nhỏ,Đảo san hô vòng,rạn san hô,phím,Các rạn san hô chắn sóng,áo choàng,Cát,Mũi đất

landmarks => Điểm mốc, landlords => chủ nhà, landings => Cất cánh, landholders => Chủ đất, landforms => Địa hình,