Vietnamese Meaning of landform
Địa hình
Other Vietnamese words related to Địa hình
Nearest Words of landform
Definitions and Meaning of landform in English
landform
a natural feature of a land surface
FAQs About the word landform
Địa hình
a natural feature of a land surface
đất,Phong cảnh,địa lý,Địa hình học,Địa hình,Địa hình,Trái đất,địa hình,Đặc điểm địa hình,đất
No antonyms found.
landfills => bãi rác, landaus => landau, land yacht => Du thuyền trên cạn, land mines => mìn đất, lanais => ve-ran-đa,