FAQs About the word chorography

Đặc điểm địa hình

the mapping or description of a region or district.

địa lý,Phong cảnh,địa hình,Địa hình học,cảnh vật,Địa hình,đất,Địa hình,Địa hình

No antonyms found.

chorographical => thể địa, chorographer => biên đạo múa, chorograph => biên đạo múa, c-horizon => chân trời C, chorizo => Chorizo,